bí danh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bí danh+ noun
- Alias, code name
- đặt bí danh cho đơn vị
to give a code name to an army unit
- đặt bí danh cho đơn vị
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bí danh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bí danh":
bí danh báo danh - Những từ có chứa "bí danh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
celebrity nominal honour listing dishonour gerundial death-roll name reputation martyrology more...
Lượt xem: 1019